🌟 비분강개하다 (悲憤慷慨 하다)

Động từ  

1. 슬프고 분한 마음이 마구 치밀어 오르다.

1. DÂNG TRÀO NỖI BI PHẪN MÃNH LIỆT, SÔI SỤC NỖI ĐAU ĐỚN VÀ PHẪN NỘ: Tâm trạng buồn đau và phẫn nộ dâng trào lên dữ dội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비분강개하는 모습.
    Non-spirited figure.
  • Google translate 비분강개한 목소리.
    An indecisive voice.
  • Google translate 비분강개한 심정.
    Non-rigid feelings.
  • Google translate 만행에 비분강개하다.
    Be indignant with atrocities.
  • Google translate 현실에 비분강개하다.
    Disagree with reality.
  • Google translate 주먹을 쥐며 비분강개하다.
    Crash one's fist and break one's heart.
  • Google translate 정 씨는 취중에 비분강개하기도 하며 괴로운 마음을 드러냈다.
    Mr. chung also expressed his anguish while drunk.
  • Google translate 그들은 나라를 잃은 울분에 비분강개하며 독립운동을 추진했다.
    They pushed for the independence movement, unrelenting with the indignation of losing their country.
  • Google translate 김 군이 정말 자살을 했단 말인가?
    Did kim really commit suicide?
    Google translate 믿었던 이에게 배신당한 일로 비분강개하다 결국 자살을 선택한 것 같습니다.
    It seems that he chose suicide after complaining about being betrayed by someone he believed in.

비분강개하다: deplore; resent sorrowfully,ひふんこうがいする【悲憤慷慨する】,envahir, surgir,deplorarse, lamentarse, afligirse, dolerse, entristecerse,يثور لشعور الفرد بالحزن والغضب,уурлаж хилэгнэх,dâng trào nỗi bi phẫn mãnh liệt, sôi sục nỗi đau đớn và phẫn nộ,เดือดดาลปนเสียใจ, ขุ่นเคืองปนเศร้าใจ,meluap, memuncak,испытывать досадное сожаление; негодовать; возмущаться,悲愤填膺,悲愤不已,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비분강개하다 (비ː분강개하다)
📚 Từ phái sinh: 비분강개(悲憤慷慨): 슬프고 분한 마음이 마구 치밀어 오름.

💕Start 비분강개하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11)