Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비분강개하다 (비ː분강개하다) 📚 Từ phái sinh: • 비분강개(悲憤慷慨): 슬프고 분한 마음이 마구 치밀어 오름.
비ː분강개하다
Start 비 비 End
Start
End
Start 분 분 End
Start 강 강 End
Start 개 개 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138)