🌟 비분강개하다 (悲憤慷慨 하다)

Động từ  

1. 슬프고 분한 마음이 마구 치밀어 오르다.

1. DÂNG TRÀO NỖI BI PHẪN MÃNH LIỆT, SÔI SỤC NỖI ĐAU ĐỚN VÀ PHẪN NỘ: Tâm trạng buồn đau và phẫn nộ dâng trào lên dữ dội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비분강개하는 모습.
    Non-spirited figure.
  • 비분강개한 목소리.
    An indecisive voice.
  • 비분강개한 심정.
    Non-rigid feelings.
  • 만행에 비분강개하다.
    Be indignant with atrocities.
  • 현실에 비분강개하다.
    Disagree with reality.
  • 주먹을 쥐며 비분강개하다.
    Crash one's fist and break one's heart.
  • 정 씨는 취중에 비분강개하기도 하며 괴로운 마음을 드러냈다.
    Mr. chung also expressed his anguish while drunk.
  • 그들은 나라를 잃은 울분에 비분강개하며 독립운동을 추진했다.
    They pushed for the independence movement, unrelenting with the indignation of losing their country.
  • 김 군이 정말 자살을 했단 말인가?
    Did kim really commit suicide?
    믿었던 이에게 배신당한 일로 비분강개하다 결국 자살을 선택한 것 같습니다.
    It seems that he chose suicide after complaining about being betrayed by someone he believed in.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비분강개하다 (비ː분강개하다)
📚 Từ phái sinh: 비분강개(悲憤慷慨): 슬프고 분한 마음이 마구 치밀어 오름.

💕Start 비분강개하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138)