🌟 우울하다 (憂鬱 하다)

Tính từ  

1. 걱정 등으로 마음이 답답하여 활발한 기운이 없다.

1. TRẦM UẤT, U UẨN: Trong lòng buồn bực và không có sức sống vì sự lo lắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우울한 느낌.
    A melancholy feeling.
  • Google translate 우울한 소식.
    Gloomy news.
  • Google translate 우울한 심정.
    A melancholy feeling.
  • Google translate 우울한 표정.
    A melancholy look.
  • Google translate 우울하게 느껴지다.
    Feeling depressed.
  • Google translate 우울하게 보이다.
    Appear depressed.
  • Google translate 기분이 우울하다.
    I feel depressed.
  • Google translate 마음이 우울하다.
    I'm depressed.
  • Google translate 나는 우울한 마음을 떨쳐 버리려고 코미디 영화를 보러 영화관에 갔다.
    I went to the cinema to watch a comedy to shake off my melancholy heart.
  • Google translate 지수는 중요한 시험에 떨어져서 몹시 우울했다.
    Jisoo was very depressed because she failed the important test.
  • Google translate 왜 그렇게 우울한 표정을 짓고 있어? 무슨 일 있니?
    Why do you look so depressed? is something wrong?
    Google translate 할머니께서 많이 편찮으셔서 걱정이 돼요.
    I'm worried about grandma being very ill.

우울하다: low-spirited; melancholy; blue,ゆううつだ【憂鬱だ】。うつだ【欝だ】,déprimé, triste, mélancolique, morne,deprimido,يكتئب,ганихрах, гэнэрэх, гиюүрэх, сэтгэлээр унах,trầm uất, u uẩn,หดหู่, จิตใจห่อเหี่ยว, เศร้าสร้อย,merasa depresi,угрюмый; унылый; мрачный,忧郁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우울하다 (우울하다) 우울한 (우울한) 우울하여 (우울하여) 우울해 (우울해) 우울하니 (우울하니) 우울합니다 (우울함니다)
📚 Từ phái sinh: 우울(憂鬱): 걱정 등으로 마음이 답답하여 활발한 기운이 없음.


🗣️ 우울하다 (憂鬱 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 우울하다 (憂鬱 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10)