🌟 우울 (憂鬱)

☆☆   Danh từ  

1. 걱정 등으로 마음이 답답하여 활발한 기운이 없음.

1. SỰ TRẦM UẤT, SỰ TRẦM CẢM, SỰ RẦU RĨ: Lòng buồn bực vì lo lắng... nên không có sinh khí hoạt bát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우울이 심하다.
    I'm depressed.
  • Google translate 우울을 느끼다.
    Feel depressed.
  • Google translate 우울에 빠지다.
    Fall into depression.
  • Google translate 우울에 잠기다.
    Depressed.
  • Google translate 우울에 차다.
    Be overcome with melancholy.
  • Google translate 우울에서 벗어나다.
    Get out of depression.
  • Google translate 지수는 신 나는 음악을 들으며 우울을 이겨 내려고 노력했다.
    Jisoo tried to overcome her depression by listening to exciting music.
  • Google translate 나는 일어나지도 않은 안 좋은 일들을 상상하다가 우울에 빠져 버렸다.
    I fell into depression imagining bad things that didn't even happen.
  • Google translate 남자 친구랑 헤어졌다고 우울에만 잠겨 있지 말고 기운 좀 내 봐.
    Don't be depressed just because you broke up with your boyfriend, just cheer up.
    Google translate 아직도 너무 슬프서 아무것도 하기 싫어요.
    I'm still so sad i don't want to do anything.

우울: depression; melancholy,ゆううつ【憂鬱】。うつ【鬱】,tristesse, mélancolie, chagrin,melancolía, pesadumbre,اكتئاب,уйтгар, гуниг, сэтгэлээр уналт,sự trầm uất, sự trầm cảm, sự rầu rĩ,ความหดหู่, ความห่อเหี่ยว, ความเศร้าสร้อย,depresi,депрессия; апатия; угрюмость; уныние; мрачное состояние,忧郁,抑郁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우울 (우울)
📚 Từ phái sinh: 우울하다(憂鬱하다): 걱정 등으로 마음이 답답하여 활발한 기운이 없다. 우울히: 근심스럽거나 답답하여 활기가 없게.
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  


🗣️ 우울 (憂鬱) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138)