🌟 끄느름하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끄느름하다 (
끄느름하다
) • 끄느름한 (끄느름한
) • 끄느름하여 (끄느름하여
) 끄느름해 (끄느름해
) • 끄느름하니 (끄느름하니
) • 끄느름합니다 (끄느름함니다
)
🌷 ㄲㄴㄹㅎㄷ: Initial sound 끄느름하다
-
ㄲㄴㄹㅎㄷ (
끄느름하다
)
: 날이 흐려서 어둡다.
Tính từ
🌏 U ÁM: Trời âm u và tối tăm.
• Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)