🌟 끄느름하다

Tính từ  

1. 날이 흐려서 어둡다.

1. U ÁM: Trời âm u và tối tăm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 끄느름한 하늘.
    A limp sky.
  • Google translate 날씨가 끄느름하다.
    The weather is slow.
  • Google translate 날씨가 끄느름하여 내 마음도 우울하다.
    The weather is so slow that my heart is also depressed.
  • Google translate 오전 내내 끄느름하더니 눈송이가 날렸다.
    The whole morning was dragging and the snowflakes flew.
  • Google translate 하늘이 끄느름하고 바람이 부니 곧 비가 올 것 같다.
    The sky is slow and windy, and it looks like it's going to rain soon.

끄느름하다: gloomy,どんよりくもっている【どんより曇っている】,nuageux, couvert, maussade,nuboso, nublado,مظلم,бүүдгэр, бүрхэг, бүрхэгдүү, үүлэрхэг,u ám,มีเมฆมาก, มืดมัว, มืดครึ้ม, ไม่แจ่มใส,mendung,облачный; пасмурный; хмурый,阴沉沉,

2. 햇빛이나 불이 약하다.

2. TÙ MÙ, MỜ MỜ: Ánh nắng hay đèn yếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 끄느름한 장작불.
    A slow firewood fire.
  • Google translate 모닥불이 끄느름하다.
    The bonfire is slow.
  • Google translate 햇볕이 끄느름하다.
    The sun is down.
  • Google translate 장작에는 끄느름한 불씨만 남아 있었다.
    The firewood was left with only the slow embers.
  • Google translate 끄느름한 불에 오래 고아야 맛있는 곰탕이 된다.
    It needs to be boiled over a low heat for a long time to be a delicious gomtang.
  • Google translate 사그라진 모닥불이 끄느름하게 연기를 낸다.
    A faded bonfire gives off a slow performance.
Từ tham khảo 뭉근하다: 불이 세지 않다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끄느름하다 (끄느름하다) 끄느름한 (끄느름한) 끄느름하여 (끄느름하여) 끄느름해 (끄느름해) 끄느름하니 (끄느름하니) 끄느름합니다 (끄느름함니다)

💕Start 끄느름하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)