🌟 연약하다 (軟弱 하다)

  Tính từ  

1. 무르고 약하다.

1. YẾU ỚT, MỎNG MẢNH: Mềm và yếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연약한 사람.
    Vulnerable person.
  • Google translate 연약한 여자.
    A fragile woman.
  • Google translate 연약한 육체.
    A delicate body.
  • Google translate 마음이 연약하다.
    Have a weak heart.
  • Google translate 몸이 연약하다.
    Be weak in body.
  • Google translate 신체가 연약하다.
    The body is weak.
  • Google translate 아이가 연약하다.
    The child is vulnerable.
  • Google translate 피부가 연약하다.
    The skin is weak.
  • Google translate 그 여인은 만지면 부서질 것같이 한없이 연약해 보였다.
    The woman looked infinitely fragile when touched.
  • Google translate 보리는 그 뿌리와 줄기가 연약하지만 혹독한 겨울의 추위에도 얼어 죽지 않았다.
    The barley was weak in its roots and stems, but did not die in the cold of the harsh winter.
  • Google translate 마음이 연약한 민준이가 어떻게 그런 고통을 견디어 낼 수 있었을까?
    How could min-jun, with a weak heart, endure such pain?
    Google translate 민준이는 생각보다 강한 사람인 것 같아.
    I think min-joon is stronger than i thought.
Từ đồng nghĩa 유약하다(柔弱하다): 성격이나 태도 등이 부드럽고 약하다.

연약하다: feeble; frail; delicate,なんじゃくだ【軟弱だ】。にゅうじゃくだ【柔弱だ】,faible, débile, fragile,débil, blando,ضعيف,бядгүй, эмзэг, үлбэгэр,yếu ớt, mỏng mảnh,อ่อน, อ่อนแอ, บอบบาง,lemah, lembut,слабый; хрупкий,柔弱,娇弱,软弱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연약하다 (여ː냐카다) 연약한 (여ː냐칸) 연약하여 (여ː냐카여) 연약해 (여ː냐캐) 연약하니 (여ː냐카니) 연약합니다 (여ː냐캄니다)
📚 thể loại: Tình trạng thể lực  


🗣️ 연약하다 (軟弱 하다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)