🌟 가냘프다

  Tính từ  

1. 몸, 팔, 다리 등이 가늘고 연약하다.

1. MẢNH DẺ, MẢNH KHẢNH: Cơ thể, tay, chân… mỏng manh và yếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가냘픈 다리.
    Slender legs.
  • Google translate 가냘픈 몸.
    A slender body.
  • Google translate 가냘픈 얼굴.
    A thin face.
  • Google translate 목이 가냘프다.
    Thirsty.
  • Google translate 팔이 가냘프다.
    Have slender arms.
  • Google translate 허리가 가냘프다.
    Thick waist.
  • Google translate 민준이는 유민이의 가는 허리와 가냘픈 팔을 보고 보호해 주고 싶은 욕망을 느꼈다.
    Min-jun saw yu-min's slender waist and slender arms and felt the desire to protect him.
  • Google translate 승규는 가냘파 보이지만 운동을 꾸준히 해 몸이 탄탄하다.
    Seung-gyu looks thin, but he works out steadily, so he has a strong body.
Từ đồng nghĩa 가녀리다: 몸의 일부분이 몹시 가늘고 약하다., 소리가 몹시 가늘고 약하다.

가냘프다: slim; slender,ほっそりしている,mince, svelte, élancé, menu, faible,delgado, flaco, endeble,نحيف,нарийн, гоолиг, турьхан, туяхан,mảnh dẻ, mảnh khảnh,บอบบาง, อ้อนแอ้น, เอวบางร่างน้อย, เพรียว, เพรียวบาง,kurus, ramping,langsing,тонкий; хрупкий; стройный,细,瘦弱,单薄,

2. 소리가 가늘고 약하다.

2. YẾU: Âm thanh êm dịu và yếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가냘픈 목소리.
    A faint voice.
  • Google translate 가냘픈 신음 소리.
    A faint groan.
  • Google translate 가냘픈 울음소리.
    A faint cry.
  • Google translate 가냘프게 들리다.
    Sounds thin.
  • Google translate 숨소리가 가냘프다.
    Breathing is thin.
  • Google translate 민준이는 몸집에 비해 목소리가 가냘픈 편이다.
    Minjun has a thin voice compared to his size.
  • Google translate 아이가 몸살을 앓으며 많이 아픈지 가냘프게 숨소리를 냈다.
    The child was sick and had a faint breathing sound.
  • Google translate 어머, 웬 새를 데려왔니?
    Oh, what bird did you bring?
    Google translate 새가 화단에 쓰러져 가냘픈 신음 소리를 내고 있길래 데려왔어요.
    The bird fell on the flower bed and was making a faint moan, so i brought him here.
Từ đồng nghĩa 가녀리다: 몸의 일부분이 몹시 가늘고 약하다., 소리가 몹시 가늘고 약하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가냘프다 (가냘프다) 가냘픈 (가냘픈) 가냘파 (가냘파) 가냘프니 (가냘프니) 가냘픕니다 (가냘픔니다)
📚 thể loại: Dung mạo   Diễn tả ngoại hình  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)