🌟 가냘프다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가냘프다 (
가냘프다
) • 가냘픈 (가냘픈
) • 가냘파 (가냘파
) • 가냘프니 (가냘프니
) • 가냘픕니다 (가냘픔니다
)
📚 thể loại: Dung mạo Diễn tả ngoại hình
🌷 ㄱㄴㅍㄷ: Initial sound 가냘프다
-
ㄱㄴㅍㄷ (
가냘프다
)
: 몸, 팔, 다리 등이 가늘고 연약하다.
☆
Tính từ
🌏 MẢNH DẺ, MẢNH KHẢNH: Cơ thể, tay, chân… mỏng manh và yếu.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)