☆ Tính từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가냘프다 (가냘프다) • 가냘픈 (가냘픈) • 가냘파 (가냘파) • 가냘프니 (가냘프니) • 가냘픕니다 (가냘픔니다) 📚 thể loại: Dung mạo Diễn tả ngoại hình
가냘프다
가냘픈
가냘파
가냘프니
가냘픔니다
Start 가 가 End
Start
End
Start 냘 냘 End
Start 프 프 End
Start 다 다 End
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)