🌟 연약하다 (軟弱 하다)

  Tính từ  

1. 무르고 약하다.

1. YẾU ỚT, MỎNG MẢNH: Mềm và yếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연약한 사람.
    Vulnerable person.
  • 연약한 여자.
    A fragile woman.
  • 연약한 육체.
    A delicate body.
  • 마음이 연약하다.
    Have a weak heart.
  • 몸이 연약하다.
    Be weak in body.
  • 신체가 연약하다.
    The body is weak.
  • 아이가 연약하다.
    The child is vulnerable.
  • 피부가 연약하다.
    The skin is weak.
  • 그 여인은 만지면 부서질 것같이 한없이 연약해 보였다.
    The woman looked infinitely fragile when touched.
  • 보리는 그 뿌리와 줄기가 연약하지만 혹독한 겨울의 추위에도 얼어 죽지 않았다.
    The barley was weak in its roots and stems, but did not die in the cold of the harsh winter.
  • 마음이 연약한 민준이가 어떻게 그런 고통을 견디어 낼 수 있었을까?
    How could min-jun, with a weak heart, endure such pain?
    민준이는 생각보다 강한 사람인 것 같아.
    I think min-joon is stronger than i thought.
Từ đồng nghĩa 유약하다(柔弱하다): 성격이나 태도 등이 부드럽고 약하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연약하다 (여ː냐카다) 연약한 (여ː냐칸) 연약하여 (여ː냐카여) 연약해 (여ː냐캐) 연약하니 (여ː냐카니) 연약합니다 (여ː냐캄니다)
📚 thể loại: Tình trạng thể lực  


🗣️ 연약하다 (軟弱 하다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52)