🌟

Danh từ  

1. 실이나 국수 등 가늘고 긴 것의 가락.

1. SỢI: Đoạn dây mỏng và dài ví dụ như mì, phở hoặc tơ chỉ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국수의 .
    The feet of noodles.
  • Google translate 이 가늘다.
    Have slender feet.
  • Google translate 이 곱다.
    Nice feet.
  • Google translate 이 쫀득쫀득하다.
    Sticky feet.
  • Google translate 그녀는 가는 국수의 을 찬물에 헹구어 식힌 뒤, 양념을 만들어 국수에 비볐다.
    She rinsed the feet of the thin noodles in cold water and cooled them, then made the seasoning and mixed them with the noodles.
  • Google translate 그 가게는 맷돌로 그날 쓸 분량만큼만 갈아 손으로 직접 쳐서 만든 메밀 면을 사용해 이 쫄깃하다
    The store has chewy feet using buckwheat noodles made by hand grinding only as much as the day's use with a millstone.
  • Google translate 어머니 수의를 준비하려고 하는데 어떤 것이 좋은가요?
    I'm trying to get my mother ready for a visit. what do you recommend?
    Google translate 이건 어떠세요? 이 고운 삼베로 지은 수의입니다.
    How about this? it's a beast made of hemp cloth with fine feet.

발: strand,,,tira,جديلة,ширхэг, урт нарийхан юм,sợi,เส้น,helai,,条,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (발ː)

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)