🌟 살결

Danh từ  

1. 살갗의 거칠고 부드러운 상태나 빛깔.

1. LÀN DA, NƯỚC DA: Ánh màu hay trạng thái mềm và thô của da.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아기의 살결.
    Baby's skin.
  • Google translate 매끄러운 살결.
    Smooth skin.
  • Google translate 부드러운 살결.
    Soft skin.
  • Google translate 하얀 살결.
    White skin.
  • Google translate 살결이 검다.
    Dark skin.
  • Google translate 살결이 곱다.
    The skin is fine.
  • Google translate 살결이 깨끗하다.
    The skin is clean.
  • Google translate 살결이 맑다.
    The skin is clear.
  • Google translate 친구들은 아기처럼 부드러운 지수의 살결을 부러워했다.
    Friends envied the skin of the index as soft as a baby.
  • Google translate 밖에서 일하는 동생은 바람이 부는 추운 날씨 때문에 살결이 거칠어졌다.
    My brother, who worked outside, had rough skin because of the cold wind.
  • Google translate 둘 중에 어떤 옷이 나에게 더 잘 어울릴까?
    Which of the two suits me better?
    Google translate 너는 살결이 하얘서 어떤 색깔 옷을 입어도 예뻐.
    You have fair skin, so you look pretty in any color.

살결: skin; skin texture; color of complexion,はだ【肌】。ひふのきめ【皮膚の木目】,peau, texture de la peau, apparence de la peau, aspect de la peau,capa de la piel,بشرة، جلد,арьсны үзэмж, арьсны ширхэг, бүтэц,làn da, nước da,ผิว, ผิวหนัง, ลายผิวหนัง,kulit,кожа; поверхность кожи,肤色,肌肤,肌理,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 살결 (살껼)

🗣️ 살결 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124)