🌟 허여멀겋다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 허여멀겋다 (
허여멀거타
) • 허여멀건 (허여멀건
) • 허여멀게 (허여멀게
) • 허여멀거니 (허여멀거니
) • 허여멀겋습니다 (허여멀거씀니다
)
🌷 ㅎㅇㅁㄱㄷ: Initial sound 허여멀겋다
-
ㅎㅇㅁㄱㄷ (
허여멀겋다
)
: 살이 맑고 희다.
Tính từ
🌏 TRẮNG MUỐT, TRĂNG TRẺO: Da trắng và sáng.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)