🌟 허여멀겋다

Tính từ  

1. 살이 맑고 희다.

1. TRẮNG MUỐT, TRĂNG TRẺO: Da trắng và sáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 허여멀건 사람.
    A distant man.
  • Google translate 허여멀건 살결.
    A skin of thin air.
  • Google translate 허여멀건 피부.
    A thin skin.
  • Google translate 허여멀겋게 생기다.
    Look fluffy.
  • Google translate 얼굴이 허여멀겋다.
    Her face is flushed.
  • Google translate 바지를 걷으니 허여멀건 속살이 드러났다.
    When i pulled up my pants, i found myself in the middle of nowhere.
  • Google translate 유민이는 살결이 허여멀겋고 입술이 빨개서 눈에 띄었다.
    Yoomin stood out because her skin was fluffy and her lips were red.
  • Google translate 저기 서 있는 남자 어때?
    How's that guy standing over there?
    Google translate 얼굴이 허여멀겋게 잘생겼네.
    You're so handsome.

허여멀겋다: fair,,clair, blanc,con una piel blanca,أبيض,цагаан, цайвар,trắng muốt, trăng trẻo,ผิวขาวใส, ผิวขาวผ่อง,pucat, putih pucat,свежий; чистый,白皙,白净,

2. 묽고 흐리게 하얗다.

2. TRẮNG ĐỤC, TRẮNG MỜ: Trắng một cách mờ ảo và yếu ớt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 허여멀건 국물.
    The thin soup.
  • Google translate 허여멀겋게 끓이다.
    Boil it in a fluffy way.
  • Google translate 죽이 허여멀겋다.
    The porridge is fluffy.
  • Google translate 하늘이 허여멀겋다.
    The sky is blurry.
  • Google translate 허여멀건 하늘을 보니 꼭 비가 올 것 같았다.
    Seeing the distant sky, it seemed like it was going to rain.
  • Google translate 설렁탕이 진하지 않고 허여멀게서 맛있어 보이지 않았다.
    The seolleongtang was not strong and looked delicious because it was far away.
  • Google translate 일주일 내내 허여멀건 죽만 먹으려니까 물리네.
    I've been trying to eat porridge all week.
    Google translate 배탈이 다 나을 때까지는 어쩔 수 없어.
    I can't help it until my stomach is all better.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 허여멀겋다 (허여멀거타) 허여멀건 (허여멀건) 허여멀게 (허여멀게) 허여멀거니 (허여멀거니) 허여멀겋습니다 (허여멀거씀니다)

💕Start 허여멀겋다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)