🌟 아리땁다

Tính từ  

1. 마음이나 행동, 모습 등이 예쁘고 곱다.

1. ĐEP ĐẼ, DUYÊN DÁNG, YÊU KIỀU.: Tâm hồn hay hành động, hình dáng...đẹp và tươi tắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아리따운 처녀.
    Beautiful maiden.
  • Google translate 마음씨가 아리땁다.
    You had a beautiful heart.
  • Google translate 웃음이 아리땁다.
    The laughter was beautiful.
  • Google translate 자태가 아리땁다.
    The figure is beautiful.
  • Google translate 행동이 아리땁다.
    The action was beautiful.
  • Google translate 신부는 아리따운 한복을 차려입고 어른들께 인사를 드렸다.
    The bride, dressed in beautiful hanbok, greeted the elders.
  • Google translate 지수는 생김새도 아름다웠지만 어려운 사람들을 돕는 마음씨가 더욱 아리따웠다.
    Jisoo looked beautiful, but she was more beautiful in helping people in need.
  • Google translate 저기 꽃이 핀 것 좀 보렴. 어찌나 아리따운지.
    Look at the flowers over there. it's so beautiful.
    Google translate 그렇네요. 이제 봄이 오나 봐요.
    That's right. i guess spring is coming now.

아리땁다: lovely; beautiful; comely; sweet,うつくしい【美しい】。うるわしい【麗しい】,joli, charmant, élégant, désirable, séduisant, beau, bon,precioso, encantador,جميل، أنيق,гоо үзэсгэлэнт, дур булаам, ялдам хонгор,đep đẽ, duyên dáng, yêu kiều.,สวย, สวยงาม, น่ารัก, งดงาม,cantik, apik, indah, molek,очаровательный; привлекательный; симпатичный,漂亮,美丽,娇丽,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아리땁다 (아리땁따) 아리따운 (아리따운) 아리따워 (아리따워) 아리따우니 (아리따우니) 아리땁습니다 (아리땁씀니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255)