🌟 아리땁다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아리땁다 (
아리땁따
) • 아리따운 (아리따운
) • 아리따워 (아리따워
) • 아리따우니 (아리따우니
) • 아리땁습니다 (아리땁씀니다
)
🌷 ㅇㄹㄸㄷ: Initial sound 아리땁다
-
ㅇㄹㄸㄷ (
아리땁다
)
: 마음이나 행동, 모습 등이 예쁘고 곱다.
Tính từ
🌏 ĐEP ĐẼ, DUYÊN DÁNG, YÊU KIỀU.: Tâm hồn hay hành động, hình dáng...đẹp và tươi tắn. -
ㅇㄹㄸㄷ (
이(를) 떨다
)
: 어떤 일에 대해 몹시 분하게 여기거나 괴로워하고 싫어하다.
🌏 (RUNG RĂNG): Vô cùng tức giận hoặc thấy chán ngắt.
• Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255)