🌟 아리땁다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아리땁다 (
아리땁따
) • 아리따운 (아리따운
) • 아리따워 (아리따워
) • 아리따우니 (아리따우니
) • 아리땁습니다 (아리땁씀니다
)
🌷 ㅇㄹㄸㄷ: Initial sound 아리땁다
-
ㅇㄹㄸㄷ (
아리땁다
)
: 마음이나 행동, 모습 등이 예쁘고 곱다.
Tính từ
🌏 ĐEP ĐẼ, DUYÊN DÁNG, YÊU KIỀU.: Tâm hồn hay hành động, hình dáng...đẹp và tươi tắn. -
ㅇㄹㄸㄷ (
이(를) 떨다
)
: 어떤 일에 대해 몹시 분하게 여기거나 괴로워하고 싫어하다.
🌏 (RUNG RĂNG): Vô cùng tức giận hoặc thấy chán ngắt.
• Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)