🌟 백옥 (白玉)

Danh từ  

1. 빛깔이 하얀 옥.

1. NGỌC TRẮNG, BẠCH NGỌC: Ngọc có màu trắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 백옥 피부.
    White jade skin.
  • Google translate 백옥 같은 손.
    White jade hands.
  • Google translate 백옥같이 곱다.
    As fine as white jade.
  • Google translate 백옥같이 희다.
    White as a sheet.
  • Google translate 그 장인이 정성 들여 빚은 도자기는 백옥보다 더 하얗고 빛이 났다.
    The porcelain which the craftsman made with great care was whiter and brighter than the white jade.
  • Google translate 곱고 하얀 피부를 가진 지수에게 사람들은 백옥 같다며 부러워했다.
    To jisoo, who has fine, white skin, people envied her, saying she was like white jade.
  • Google translate 이 제품은 어디에 좋죠?
    Where is this product good for?
    Google translate 이 화장품은 햇볕에 탄 피부를 백옥같이 흰 피부로 만들어 줍니다.
    This cosmetic makes sunburnt skin white like white jade.

백옥: white gem,しらたま【白玉】,jade blanc,jade blanco,حجر كريم أبيض,цагаан хаш,ngọc trắng, bạch ngọc,หยกขาว, หยกสีขาว,giok putih,,白玉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 백옥 (배곡) 백옥이 (배고기) 백옥도 (배곡또) 백옥만 (배공만)

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36)