🌟 포장지 (包裝紙)

☆☆   Danh từ  

1. 물건을 싸거나 꾸리는 데 쓰는 종이나 비닐.

1. GIẤY GÓI ĐỒ: Ni lông hay giấy dùng để bao hoặc gói đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 얇은 포장지.
    Thin wrapper.
  • Google translate 예쁜 포장지.
    Pretty wrapping paper.
  • Google translate 포장지가 곱다.
    The wrapper is fine.
  • Google translate 포장지를 뜯다.
    Unpack the wrapper.
  • Google translate 포장지로 싸다.
    Wrap in wrapper.
  • Google translate 승규는 어제 사온 선물을 조심스럽게 포장지로 쌌다.
    Seung-gyu carefully wrapped the gift he bought yesterday.
  • Google translate 지수가 선물을 받자마자 리본을 풀고 포장지를 뜯었다.
    As soon as jisoo received the gift, she unpacked the ribbon and opened the wrapping paper.
  • Google translate 여자가 천천히 포장지를 풀자 고운 스카프가 모습을 드러냈다.
    As the woman slowly unpacked, a fine scarf appeared.
  • Google translate 나는 책이 지저분해지지 않도록 곱게 포장지로 싸서 들고 다녔다.
    I carried the books in fine wrapping paper so they wouldn't get messy.
  • Google translate 여기 선물이야.
    Here's a present.
    Google translate 어머, 고마워. 예쁜 포장지로 포장까지 했네?
    Oh, thank you. you even wrapped it in pretty wrapping paper?

포장지: wrapping paper; wrapper,ほうそうし【包装紙】。つつみがみ【包み紙】,papier d'emballage, papier cadeau, papillote,papel de regalo,ورق غلاف، ورق رزم البضائع,баглаа боодлын цаас,giấy gói đồ,กระดาษห่อ,kertas pembungkus, plastik pembungkus,упаковка; обёртка,包装纸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 포장지 (포장지)
📚 thể loại: Mua sắm  

🗣️ 포장지 (包裝紙) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8)