🌟 체크무늬 (check 무늬)

☆☆   Danh từ  

1. 가로 세로의 선이 서로 겹쳐서 만나는 모양의 무늬.

1. HOA VĂN KẺ CA RÔ: Hoa văn hình các đường ngang và dọc bắt chéo và gặp nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 체크무늬 가방.
    A checked bag.
  • Google translate 체크무늬 남방.
    Checked shirt.
  • Google translate 체크무늬 바지.
    Checked trousers.
  • Google translate 체크무늬 양복.
    Checked suits.
  • Google translate 체크무늬 포장지.
    Checked wrapping paper.
  • Google translate 디자이너는 체크무늬 옷은 하나만 입으라고 조언했다.
    The designer advised me to wear only one checked dress.
  • Google translate 탐정은 베이지색과 갈색이 섞인 체크무늬 코트를 걸치고 현장에 나타났다.
    The detective appeared on the scene wearing a beige and brown checkered coat.
  • Google translate 이 셔츠는 어때?
    How's this shirt?
    Google translate 그런 체크무늬는 나한테 안 어울려.
    Such a checkered pattern doesn't suit me.

체크무늬: checked pattern,チェック。チェックもよう【チェック模様】。チェッカー,Dessin à carreaux,cuadrado, cuadriculado,خطوط متقاطعة مربّعات,дөрвөлжин хээ,hoa văn kẻ ca rô,ลายหมากรุก, ลายตาหมากรุก,kotak-kotak,клетка; клетчатая ткань,格纹,格子纹,


📚 thể loại: Dáng vẻ bề ngoài  
📚 Variant: 케크무늬 셰크무늬

🗣️ 체크무늬 (check 무늬) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138)