🌟 체크무늬 (check 무늬)
☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Dáng vẻ bề ngoài
📚 Variant: • 케크무늬 • 셰크무늬
🗣️ 체크무늬 (check 무늬) @ Ví dụ cụ thể
- 민준이는 수평선과 수직선이 교차하는 체크무늬 옷을 입었다. [수평선 (水平線)]
🌷 ㅊㅋㅁㄴ: Initial sound 체크무늬
-
ㅊㅋㅁㄴ (
체크무늬
)
: 가로 세로의 선이 서로 겹쳐서 만나는 모양의 무늬.
☆☆
Danh từ
🌏 HOA VĂN KẺ CA RÔ: Hoa văn hình các đường ngang và dọc bắt chéo và gặp nhau.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138)