🌟 체크무늬 (check 무늬)

☆☆   Danh từ  

1. 가로 세로의 선이 서로 겹쳐서 만나는 모양의 무늬.

1. HOA VĂN KẺ CA RÔ: Hoa văn hình các đường ngang và dọc bắt chéo và gặp nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 체크무늬 가방.
    A checked bag.
  • 체크무늬 남방.
    Checked shirt.
  • 체크무늬 바지.
    Checked trousers.
  • 체크무늬 양복.
    Checked suits.
  • 체크무늬 포장지.
    Checked wrapping paper.
  • 디자이너는 체크무늬 옷은 하나만 입으라고 조언했다.
    The designer advised me to wear only one checked dress.
  • 탐정은 베이지색과 갈색이 섞인 체크무늬 코트를 걸치고 현장에 나타났다.
    The detective appeared on the scene wearing a beige and brown checkered coat.
  • 이 셔츠는 어때?
    How's this shirt?
    그런 체크무늬는 나한테 안 어울려.
    Such a checkered pattern doesn't suit me.


📚 thể loại: Dáng vẻ bề ngoài  
📚 Variant: 케크무늬 셰크무늬

🗣️ 체크무늬 (check 무늬) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8)