🌟 체크무늬 (check 무늬)
☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Dáng vẻ bề ngoài
📚 Variant: • 케크무늬 • 셰크무늬
🗣️ 체크무늬 (check 무늬) @ Ví dụ cụ thể
- 민준이는 수평선과 수직선이 교차하는 체크무늬 옷을 입었다. [수평선 (水平線)]
🌷 ㅊㅋㅁㄴ: Initial sound 체크무늬
-
ㅊㅋㅁㄴ (
체크무늬
)
: 가로 세로의 선이 서로 겹쳐서 만나는 모양의 무늬.
☆☆
Danh từ
🌏 HOA VĂN KẺ CA RÔ: Hoa văn hình các đường ngang và dọc bắt chéo và gặp nhau.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)