🌟 포장지 (包裝紙)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 포장지 (
포장지
)
📚 thể loại: Mua sắm
🗣️ 포장지 (包裝紙) @ Ví dụ cụ thể
- 반투명한 포장지. [반투명하다 (半透明하다)]
- 예쁜 포장지 있어요? [반투명하다 (半透明하다)]
- 네, 여기 반투명한 비닐에 빨간 체크 줄이 있는 포장지 어떠세요? [반투명하다 (半透明하다)]
- 은빛 포장지. [은빛 (銀빛)]
- 상아색 포장지. [상아색 (象牙色)]
- 색색의 포장지. [색색 (色色)]
- 나는 색색의 포장지를 사서 선물을 예쁘게 포장해 보았다. [색색 (色色)]
- 체크무늬 포장지. [체크무늬 (check무늬)]
- 선물 포장지. [선물 (膳物)]
- 선물 포장지. [선물 (膳物)]
- 반투명 포장지. [반투명 (半透明)]
- 포장지는 이걸로 할까? [반투명 (半透明)]
- 그렇게 투명한 것보단 이 반투명 포장지가 더 좋을 것 같아. [반투명 (半透明)]
- 셀로판 포장지. [셀로판 (cellophane)]
- 지수는 선물 상자를 싼 셀로판 포장지를 뜯었다. [셀로판 (cellophane)]
- 노란색 셀로판 포장지로 해 주세요. [셀로판 (cellophane)]
🌷 ㅍㅈㅈ: Initial sound 포장지
-
ㅍㅈㅈ (
포장지
)
: 물건을 싸거나 꾸리는 데 쓰는 종이나 비닐.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY GÓI ĐỒ: Ni lông hay giấy dùng để bao hoặc gói đồ vật. -
ㅍㅈㅈ (
풍자적
)
: 풍자의 성격을 띤 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT TRÀO PHÚNG: Cái có tính chất trào phúng. -
ㅍㅈㅈ (
패자전
)
: 싸움이나 경기 등에서 진 사람 또는 진 편끼리 하는 시합.
Danh từ
🌏 CUỘC ĐẤU CỦA NHỮNG KẺ THẤT BẠI: Cuộc thi đấu của những đội hoặc những người thua cuộc trong thi đấu hoặc trận đánh nhau. -
ㅍㅈㅈ (
편지지
)
: 편지를 쓰는 종이.
Danh từ
🌏 GIẤY VIẾT THƯ: Giấy để viết thư. -
ㅍㅈㅈ (
풍자적
)
: 풍자의 성격을 띤.
Định từ
🌏 MANG TÍNH TRÀO PHÚNG: Mang tính chất trào phúng. . -
ㅍㅈㅈ (
판잣집
)
: 널빤지로 사방을 둘러서 허술하게 지은 집.
Danh từ
🌏 CHÒI, LÁN, LỀU: Nhà dựng một cách sơ sài, với các phiến lá cây vây xung quanh.
• Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8)