🌟 편지지 (便紙紙)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 편지지 (
편ː지지
)
🗣️ 편지지 (便紙紙) @ Ví dụ cụ thể
- 지수가 봉함한 봉투를 뜯으니 그 속에 편지지 두 장이 들어 있었다. [봉함하다 (封緘하다)]
🌷 ㅍㅈㅈ: Initial sound 편지지
-
ㅍㅈㅈ (
포장지
)
: 물건을 싸거나 꾸리는 데 쓰는 종이나 비닐.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY GÓI ĐỒ: Ni lông hay giấy dùng để bao hoặc gói đồ vật. -
ㅍㅈㅈ (
풍자적
)
: 풍자의 성격을 띤 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT TRÀO PHÚNG: Cái có tính chất trào phúng. -
ㅍㅈㅈ (
패자전
)
: 싸움이나 경기 등에서 진 사람 또는 진 편끼리 하는 시합.
Danh từ
🌏 CUỘC ĐẤU CỦA NHỮNG KẺ THẤT BẠI: Cuộc thi đấu của những đội hoặc những người thua cuộc trong thi đấu hoặc trận đánh nhau. -
ㅍㅈㅈ (
편지지
)
: 편지를 쓰는 종이.
Danh từ
🌏 GIẤY VIẾT THƯ: Giấy để viết thư. -
ㅍㅈㅈ (
풍자적
)
: 풍자의 성격을 띤.
Định từ
🌏 MANG TÍNH TRÀO PHÚNG: Mang tính chất trào phúng. . -
ㅍㅈㅈ (
판잣집
)
: 널빤지로 사방을 둘러서 허술하게 지은 집.
Danh từ
🌏 CHÒI, LÁN, LỀU: Nhà dựng một cách sơ sài, với các phiến lá cây vây xung quanh.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76)