🌟 편지지 (便紙紙)

Danh từ  

1. 편지를 쓰는 종이.

1. GIẤY VIẾT THƯ: Giấy để viết thư.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 편지지 한 장.
    A sheet of letter paper.
  • Google translate 편지지를 꾸미다.
    Make up a letter paper.
  • Google translate 편지지를 사다.
    Buy letter papers.
  • Google translate 편지지에 쓰다.
    Write on a letterhead.
  • Google translate 편지지에 적다.
    Write it down on a letter paper.
  • Google translate 나는 편지지 한 장을 꺼내 그에게 편지를 쓰기 시작했다.
    I took out a sheet of letter paper and started writing to him.
  • Google translate 새로 산 편지지가 아주 예뻐서 나는 누구에게든 편지를 쓰고 싶었다.
    The new stationery i bought was so pretty that i wanted to write to anyone.
  • Google translate 언니, 편지지 어디 있어?
    Sister, where's the letter paper?
    Google translate 손으로 편지를 쓰게? 그냥 이메일로 보내지.
    Are you going to write a letter by hand? just email it.

편지지: letter paper,びんせん【便箋】。しょかんせん【書簡箋】,papier à lettre,papel de carta,ورقة رسالة,захидлын цаас, захианы цаас.,giấy viết thư,กระดาษเขียนจดหมาย,kertas surat,почтовая бумага,信纸,信笺,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편지지 (편ː지지)

🗣️ 편지지 (便紙紙) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76)