🌟 포장지 (包裝紙)

☆☆   Danh từ  

1. 물건을 싸거나 꾸리는 데 쓰는 종이나 비닐.

1. GIẤY GÓI ĐỒ: Ni lông hay giấy dùng để bao hoặc gói đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 얇은 포장지.
    Thin wrapper.
  • 예쁜 포장지.
    Pretty wrapping paper.
  • 포장지가 곱다.
    The wrapper is fine.
  • 포장지를 뜯다.
    Unpack the wrapper.
  • 포장지로 싸다.
    Wrap in wrapper.
  • 승규는 어제 사온 선물을 조심스럽게 포장지로 쌌다.
    Seung-gyu carefully wrapped the gift he bought yesterday.
  • 지수가 선물을 받자마자 리본을 풀고 포장지를 뜯었다.
    As soon as jisoo received the gift, she unpacked the ribbon and opened the wrapping paper.
  • 여자가 천천히 포장지를 풀자 고운 스카프가 모습을 드러냈다.
    As the woman slowly unpacked, a fine scarf appeared.
  • 나는 책이 지저분해지지 않도록 곱게 포장지로 싸서 들고 다녔다.
    I carried the books in fine wrapping paper so they wouldn't get messy.
  • 여기 선물이야.
    Here's a present.
    어머, 고마워. 예쁜 포장지로 포장까지 했네?
    Oh, thank you. you even wrapped it in pretty wrapping paper?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 포장지 (포장지)
📚 thể loại: Mua sắm  

🗣️ 포장지 (包裝紙) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)