🌟 심성 (心性)

  Danh từ  

1. 타고난 마음씨.

1. BẢN CHẤT, BẢN TÍNH: Tính cách bẩm sinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 따뜻한 심성.
    Warm heart.
  • Google translate 맑은 심성.
    Clear mind.
  • Google translate 순수한 심성.
    A pure heart.
  • Google translate 착한 심성.
    Good heart.
  • Google translate 심성이 곱다.
    Good-natured.
  • Google translate 심성이 바르다.
    Straight-hearted.
  • Google translate 심성이 사납다.
    Bad-tempered.
  • Google translate 바른 심성을 가진 동생은 어려운 사람을 보면 꼭 도와주었다.
    The right-minded brother always helped when he saw someone in need.
  • Google translate 우리 언니는 심성이 고와 버려진 동물들을 데려와 돌보았다.
    My sister took care of ko and the abandoned animals.
  • Google translate 지수가 이번에 내가 대회를 준비하는 것을 도와줬어.
    Jisoo helped me prepare for the competition this time.
    Google translate 지수는 참 심성이 착해. 저번에 나도 도와줬거든.
    Jisoo has a good heart. i helped you last time.

심성: nature; disposition,しんせい【心性】,nature, cœur, caractère, disposition naturelle,naturaleza, índole,طبيعة نفسية,угийн сэтгэл,bản chất, bản tính,จิตใจ, อุปนิสัย, อุปนิสัยใจคอ,kebaikan hati, kerendahan hati,душа; характер, натура; темперамент, нрав,心性,性情,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 심성 (심성)
📚 thể loại: Tính cách   Diễn tả tính cách  

🗣️ 심성 (心性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19)