🌟 무난하다 (無難 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무난하다 (
무난하다
) • 무난한 (무난한
) • 무난하여 (무난하여
) 무난해 (무난해
) • 무난하니 (무난하니
) • 무난합니다 (무난함니다
)
📚 thể loại: Tính cách Diễn tả tính cách
🌷 ㅁㄴㅎㄷ: Initial sound 무난하다
-
ㅁㄴㅎㄷ (
무난하다
)
: 어려움이나 장애가 별로 없다.
☆
Tính từ
🌏 DỄ DÀNG: Hầu như không có khó khăn hay trở ngại. -
ㅁㄴㅎㄷ (
묵념하다
)
: 말없이 마음속으로 빌다.
Động từ
🌏 MẶC NIỆM: Mong ước ở trong lòng không nói thành lời. -
ㅁㄴㅎㄷ (
무능하다
)
: 어떤 일을 할 능력이나 재주가 없다.
Tính từ
🌏 VÔ NĂNG LỰC, BẤT LỰC: Không có năng lực hay tài cán để làm việc nào đó.
• Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)