🌟
무난하다
(無難 하다)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
무난하다
(무난하다
)
•
무난한
(무난한
)
•
무난하여
(무난하여
)
무난해
(무난해
)
•
무난하니
(무난하니
)
•
무난합니다
(무난함니다
)
📚
thể loại:
🌷
무난하다
-
: 어려움이나 장애가 별로 없다.
🌏 DỄ DÀNG: Hầu như không có khó khăn hay trở ngại.
-
: 말없이 마음속으로 빌다.
🌏 MẶC NIỆM: Mong ước ở trong lòng không nói thành lời.
-
: 어떤 일을 할 능력이나 재주가 없다.
🌏 VÔ NĂNG LỰC, BẤT LỰC: Không có năng lực hay tài cán để làm việc nào đó.