🌟 혼례복 (婚禮服)

Danh từ  

1. 혼례식을 할 때에 신랑과 신부가 입는 옷.

1. TRANG PHỤC CƯỚI: Quần áo cô dâu chú rể mặc khi làm lễ cưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신랑의 혼례복.
    The groom's wedding dress.
  • Google translate 신부의 혼례복.
    A bridal gown.
  • Google translate 전통 혼례복.
    Traditional wedding dress.
  • Google translate 혼례복을 입다.
    Wear a wedding gown.
  • Google translate 혼례복을 차려입다.
    Dress up in wedding dress.
  • Google translate 승규와 지수는 전통 혼례복을 입고 혼례를 치렀다.
    Seung-gyu and ji-su got married in traditional wedding clothes.
    Google translate 신랑은 예쁘게 혼례복을 차려입은 신부의 모습을 보고 미소를 지었다.
    The groom smiled at the sight of the bride dressed beautifully in her wedding dress.

혼례복: wedding clothes; wedding dress,こんれいいしょう【婚礼衣装】,robe de mariage,traje de boda, vestido de novia,أزياء الزفاف,хуримын хувцас,trang phục cưới,ชุดแต่งงาน, ชุดพิธีมงคลสมรส,pakaian menikah, pakaian kawin,свадебный наряд,结婚礼服,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼례복 (홀례복) 혼례복이 (홀례보기) 혼례복도 (홀례복또) 혼례복만 (홀례봉만)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160)