🌷 Initial sound: ㅎㄹㅂ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 6

호롱불 : 석유를 담고 심지를 넣은 작은 병에 켠 불. Danh từ
🌏 ĐÈN DẦU: Đèn được thắp lửa ở chiếc bình nhỏ có chứa dầu và bấc.

호리병 (호리 甁) : 길쭉하며 가운데가 잘록하게 들어간 모양으로 생긴 병. Danh từ
🌏 BÌNH HỒ LÔ: Bình dài, ở giữa thắt nhỏ vào.

혼례복 (婚禮服) : 혼례식을 할 때에 신랑과 신부가 입는 옷. Danh từ
🌏 TRANG PHỤC CƯỚI: Quần áo cô dâu chú rể mặc khi làm lễ cưới.

화롯불 (火爐 불) : 화로에 담아 놓은 불. Danh từ
🌏 LỬA THAN, LỬA LÒ SƯỞI: Lửa chứa trong lò lửa.

훈련병 (訓鍊兵) : 각 부대에 배치되기 전에 훈련 기관에서 훈련을 받는 병사. Danh từ
🌏 BINH SĨ ĐƯỢC TẬP HUẤN: Binh sĩ được huấn luyện ở các cơ sở huấn luyện trước khi được bố trí về các doanh trại.

하룻밤 : 해가 지고 나서 다음 날 해가 뜰 때까지의 동안. Danh từ
🌏 MỘT ĐÊM: Trong khoảng thời gian từ khi mặt trời lặn tới khi mặt trời mọc vào ngày hôm sau.


:
Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97)