🌟 하룻밤

Danh từ  

1. 해가 지고 나서 다음 날 해가 뜰 때까지의 동안.

1. MỘT ĐÊM: Trong khoảng thời gian từ khi mặt trời lặn tới khi mặt trời mọc vào ngày hôm sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하룻밤 동안.
    Overnight.
  • Google translate 하룻밤 사이.
    Overnight.
  • Google translate 하룻밤이 지나다.
    One night passes.
  • Google translate 하룻밤을 머물다.
    Stay overnight.
  • Google translate 하룻밤을 자다.
    Sleep one night.
  • Google translate 어머니는 하룻밤 동안 불린 쌀로 죽을 끓이셨다.
    Mother boiled porridge with sodden rice overnight.
  • Google translate 폭우로 인해서 하룻밤 사이에 강물이 걷잡을 수 없이 불어났다.
    The heavy rain caused the river to swell out of control overnight.
  • Google translate 급하게 내려와서 숙소를 못 잡았는데 너희 집에서 하룻밤 신세를 져도 될까?
    I came down in a hurry and couldn't catch my quarters. may i stay at your house for the night?
    Google translate 그럼, 얼마든지 묵어도 돼.
    Sure, you can stay as long as you like.

하룻밤: one night; single night,ひとばん【一晩】,une nuit,una noche,ليلة,шөнө,một đêm,หนึ่งคืน, ชั่วระยะเวลาหนึ่งคืน,semalaman,одна ночь,一晚,一夜,

2. 어떤 날 밤.

2. MỘT ĐÊM NỌ: Đêm của ngày nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하룻밤에 닥치다.
    It comes in one night.
  • Google translate 하룻밤에 발생하다.
    Occur overnight.
  • Google translate 하룻밤에 일어나다.
    Wake up overnight.
  • Google translate 하룻밤에 찾아오다.
    Come in one night.
  • Google translate 말썽쟁이 아들 때문에 어머니는 하룻밤은 화를 크게 내셨다.
    Because of the troublemaker's son, the mother was furious for one night.
  • Google translate 지수는 두통이 하룻밤은 나아지다가 또 다시 생기자 병원을 갔다.
    Jisoo went to the hospital when her headache got better for the night and came back.
  • Google translate 너는 눕기만 하면 잠들어서 좋겠다.
    I wish you were asleep whenever you lay down.
    Google translate 응, 근데 하룻밤은 누웠는데 잠이 너무 안 오는 거야.
    Yeah, but i lay down for one night and i couldn't sleep.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하룻밤 (하루빰) 하룻밤 (하룯빰)

🗣️ 하룻밤 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Xin lỗi (7)