🌟 신세 (身世)

  Danh từ  

1. 다른 사람에게 도움을 받는 일이나 미안하고 실례가 되는 일.

1. SỰ MANG ƠN, SỰ HÀM ƠN, SỰ LÀM PHIỀN: Việc nhận sự giúp đỡ hoặc việc thấy có lỗi và trở nên thất thố với người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신세가 많다.
    I owe you a lot.
  • Google translate 신세를 갚다.
    Repay one's debt.
  • Google translate 신세를 끼치다.
    Be indebted to.
  • Google translate 신세를 입다.
    Be indebted.
  • Google translate 신세를 지다.
    I owe you.
  • Google translate 신세에 보답하다.
    Repay the debt.
  • Google translate 유민이는 버스가 끊겨 친구 집에서 하룻밤 신세를 졌다.
    Yu-min spent the night at a friend's house because the bus was cut off.
  • Google translate 미국에 여행을 간 민준이는 그곳에 머무는 동안 미국에 사는 친구 집에서 신세를 졌다.
    Min-joon, who traveled to the united states, was beholden to a friend living in the united states during his stay there.
  • Google translate 자녀가 어떤 사람이 되길 원합니까?
    Who do you want your child to be?
    Google translate 다른 사람들에게 신세를 끼치거나 예의 없게 굴지 않는 사람이 되기를 바랍니다.
    I want to be someone who doesn't owe or be rude to others.

신세: debt of gratitude,せわ【世話】。やっかい【厄介】。めんどう【面倒】,obligation, devoir à quelqu'un,recepción de ayuda, molestia,مدين بالشكر أو بالفضل,төвөг, гай,sự mang ơn, sự hàm ơn, sự làm phiền,บุญคุณ, การเป็นหนี้บุญคุณ, การรบกวน,kebaikan, utang budi,обязанность; долг; признательность,关照,恩情,麻烦,打搅,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신세 (신세)
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Mối quan hệ con người  


🗣️ 신세 (身世) @ Giải nghĩa

🗣️ 신세 (身世) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59)