🌟 하룻강아지

Danh từ  

1. 태어난 지 얼마 되지 않은 강아지.

1. CON CHÓ MỘT NGÀY TUỔI: Chó con mới sinh ra chưa được bao lâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하룻강아지가 짖다.
    A day dog barks.
  • Google translate 하룻강아지를 키우다.
    Raising a day puppy.
  • Google translate 하룻강아지는 아직 눈도 채 뜨지 못했다.
    The day dog hasn't even opened his eyes yet.
  • Google translate 강아지는 몸집이 작아 마치 하룻강아지 같았다.
    The puppy was so small that it was like a day dog.

하룻강아지: new-born puppy,こいぬ【子犬】。いぬころ【犬ころ】,chiot,cachorro,جرو,нүдээ нээгээгүй гөлөг,con chó một ngày tuổi,ลูกสุนัขแรกเกิด, ลูกสุนัขเพิ่งเกิด,bayi anjing,,初生小狗,

2. (놀리는 말로) 사회 경험이 적고 지식이 얕은 어린 사람.

2. CHÓ CHƯA MỞ MẮT: (cách nói trêu chọc) Người nhỏ tuổi ít kinh nghiệm xã hội và tri thức còn mỏng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하룻강아지 신세.
    I'm a day dog.
  • Google translate 하룻강아지 처지.
    One day puppy.
  • Google translate 하룻강아지나 다름없다.
    It's like a day dog.
  • Google translate 하룻강아지로 보다.
    Regard as a day puppy.
  • Google translate 하룻강아지로 취급하다.
    Treat as a day puppy.
  • Google translate 하룻강아지에 불과하다.
    It's just a one-day puppy.
  • Google translate 김 과장은 갓 입사한 신입 사원들을 하룻강아지 취급했다.
    Kim treated newly hired employees as day dogs.
  • Google translate 사람들은 하룻강아지가 자서전을 출판했다고 비아냥댔다.
    People sarcastically said that a day dog published an autobiography.
  • Google translate 업무가 규정에 맞는지 확인해야 하지 않나요?
    Shouldn't we make sure that the work is in compliance?
    Google translate 그건 미리 숙지하고 있어야지. 일할 때마다 규정을 확인하는 것은 하룻강아지나 하는 짓이야.
    You should be familiar with that. it's like a day's work checking the rules.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하룻강아지 (하루깡아지) 하룻강아지 (하룯깡아지)

🗣️ 하룻강아지 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 하룻강아지 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43)