🌟 고깃덩이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고깃덩이 (
고기떵이
) • 고깃덩이 (고긷떵이
)
🌷 ㄱㄱㄷㅇ: Initial sound 고깃덩이
-
ㄱㄱㄷㅇ (
고깃덩이
)
: 큰 덩어리로 잘려진 짐승의 고기.
Danh từ
🌏 KHỐI THỊT: Thịt động vật được cắt ra thành tảng to. -
ㄱㄱㄷㅇ (
간고등어
)
: 소금에 절여 간이 된 고등어.
Danh từ
🌏 GANGODEUNGEO; CÁ THU MUỐI: Cá thu được muối bởi muối thành món muối.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)