🌟 고깃덩어리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고깃덩어리 (
고기떵어리
) • 고깃덩어리 (고긷떵어리
)
🌷 ㄱㄱㄷㅇㄹ: Initial sound 고깃덩어리
-
ㄱㄱㄷㅇㄹ (
고깃덩어리
)
: 큰 덩어리로 잘려진 짐승의 고기.
Danh từ
🌏 CỤC THỊT, KHỐI THỊT: Thịt động vật được cắt thành tảng to.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)