🌟 귀양살이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 귀양살이 (
귀양사리
)
📚 Từ phái sinh: • 귀양살이하다: (옛날에) 귀양의 형벌을 받고 정해진 지역에 가서 제한된 생활을 하다., …
🗣️ 귀양살이 @ Ví dụ cụ thể
- 네, 특히 그는 귀양살이 동안 실학을 집대성하는 저서를 남겼습니다. [집대성하다 (集大成하다)]
🌷 ㄱㅇㅅㅇ: Initial sound 귀양살이
-
ㄱㅇㅅㅇ (
공익사업
)
: 사회 모든 사람의 이익을 위하여 이루어지는 사업.
Danh từ
🌏 DỰ ÁN CÔNG ÍCH: Dự án được thực hiện vì lợi ích của mọi người trong xã hội. -
ㄱㅇㅅㅇ (
겨우살이
)
: 겨울 동안 사용할 양식이나 연료, 옷 등의 살림.
Danh từ
🌏 ĐỒ DÙNG CHO MÙA ĐÔNG: Đồ dùng như quần áo, nhiên liệu hay lương thực sử dụng trong suốt mùa đông. -
ㄱㅇㅅㅇ (
감옥살이
)
: 감옥에 갇혀 사는 생활.
Danh từ
🌏 KIẾP SỐNG TÙ ĐÀY, CẢNH TÙ TỘI: Cuộc sống bị giam giữ trong nhà tù. -
ㄱㅇㅅㅇ (
고용살이
)
: 다른 사람에게 고용되어 살아가는 것.
Danh từ
🌏 CUỘC SỐNG LÀM THUÊ: Cuộc sống bằng cách làm thuê mướn cho người khác. -
ㄱㅇㅅㅇ (
귀양살이
)
: (옛날에) 귀양의 형벌을 받고 정해진 지역에 가서 제한된 생활을 하는 일.
Danh từ
🌏 CUỘC SỐNG LƯU ĐÀY: (ngày xưa) Việc nhận án phạt lưu đày, đi đến nơi đã được chỉ định và sống cuộc sống bị hạn chế.
• Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)