🌟 귀양살이

Danh từ  

1. (옛날에) 귀양의 형벌을 받고 정해진 지역에 가서 제한된 생활을 하는 일.

1. CUỘC SỐNG LƯU ĐÀY: (ngày xưa) Việc nhận án phạt lưu đày, đi đến nơi đã được chỉ định và sống cuộc sống bị hạn chế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 귀양살이가 고되다.
    The exile is hard.
  • Google translate 귀양살이를 가다.
    Go to exile.
  • Google translate 귀양살이를 마치다.
    Finish the exile.
  • Google translate 귀양살이를 시키다.
    To make a living in exile.
  • Google translate 귀양살이를 하다.
    Live in exile.
  • Google translate 그는 왕의 노여움을 사서 외딴 섬으로 귀양살이를 갔다.
    He bought the anger of the king and went to a remote island to live in exile.
  • Google translate 오랜 귀양살이를 한 그는 외로움과 배고픔으로 수척해져 있었다.
    After a long exile, he was emaciated with loneliness and hunger.
  • Google translate 질투에 눈이 먼 다른 신하들의 모함을 받은 것 같아.
    How did he end up living in exile when he was a competent servant who was trusted by the king?
    Google translate
    I think i was framed by other officials blinded by jealousy.

귀양살이: gwiyangsari,るけいせいかつ【流刑生活】。はいるせいかつ【配流生活】,gwiyangsari, vie en exil,vida en el exilio,حياة في المنفى,цөллөгийн амьдрал,cuộc sống lưu đày,ควียังซารี,hidup dalam pengasingan,квиянсари; жизнь в ссылке; жизнь в изгнании,流放生活,流配生活,

2. (비유적으로) 세상과 동떨어져 외롭게 지내는 생활.

2. CẢNH LƯU ĐÀY, CẢNH TÙ ĐÀY: (cách nói ẩn dụ) Cuộc sống cô đơn tách biệt với thế gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 귀양살이 같은 생활.
    A life of the same flesh.
  • Google translate 귀양살이 신세.
    I'm in exile.
  • Google translate 귀양살이가 따로 없다.
    There's no separate fat from the ear.
  • Google translate 귀양살이를 자처하다.
    Propose to live in exile.
  • Google translate 귀양살이를 하다.
    Live in exile.
  • Google translate 민준이는 귀양살이와 같은 생활을 하면서 공부한 끝에 고시에 합격했다.
    Min-jun passed the state examination after studying in the same life as gwiyang-sal.
  • Google translate 사회적으로 물의를 일으킨 정치인은 외부와 연락을 끊고 귀양살이를 하며 자숙의 시간을 가졌다.
    The socially controversial politician cut off contact with the outside world, lived in exile, and had a time of self-reflection.
  • Google translate 이렇게 전기도 안 들어오는 외딴 시골에서 사는 사람도 있구나.
    Some people live in such a remote countryside without electricity.
    Google translate 거의 귀양살이와 다름이 없겠어.
    It's almost as if you're a cat.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀양살이 (귀양사리)
📚 Từ phái sinh: 귀양살이하다: (옛날에) 귀양의 형벌을 받고 정해진 지역에 가서 제한된 생활을 하다., …

🗣️ 귀양살이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28)