🌟 고용살이 (雇傭 살이)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고용살이 (
고용사리
)
📚 Từ phái sinh: • 고용살이하다: 남에게 고용되어 살아가다., 남의 집 일을 돌보아 주면서 그 집에 붙어살다.
🌷 ㄱㅇㅅㅇ: Initial sound 고용살이
-
ㄱㅇㅅㅇ (
공익사업
)
: 사회 모든 사람의 이익을 위하여 이루어지는 사업.
Danh từ
🌏 DỰ ÁN CÔNG ÍCH: Dự án được thực hiện vì lợi ích của mọi người trong xã hội. -
ㄱㅇㅅㅇ (
겨우살이
)
: 겨울 동안 사용할 양식이나 연료, 옷 등의 살림.
Danh từ
🌏 ĐỒ DÙNG CHO MÙA ĐÔNG: Đồ dùng như quần áo, nhiên liệu hay lương thực sử dụng trong suốt mùa đông. -
ㄱㅇㅅㅇ (
감옥살이
)
: 감옥에 갇혀 사는 생활.
Danh từ
🌏 KIẾP SỐNG TÙ ĐÀY, CẢNH TÙ TỘI: Cuộc sống bị giam giữ trong nhà tù. -
ㄱㅇㅅㅇ (
고용살이
)
: 다른 사람에게 고용되어 살아가는 것.
Danh từ
🌏 CUỘC SỐNG LÀM THUÊ: Cuộc sống bằng cách làm thuê mướn cho người khác. -
ㄱㅇㅅㅇ (
귀양살이
)
: (옛날에) 귀양의 형벌을 받고 정해진 지역에 가서 제한된 생활을 하는 일.
Danh từ
🌏 CUỘC SỐNG LƯU ĐÀY: (ngày xưa) Việc nhận án phạt lưu đày, đi đến nơi đã được chỉ định và sống cuộc sống bị hạn chế.
• Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82)