🌟 집대성하다 (集大成 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 집대성하다 (
집때성하다
)
📚 Từ phái sinh: • 집대성(集大成): 여러 가지를 한데 모아 하나의 체계를 이루어 완성함.
🗣️ 집대성하다 (集大成 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 자료집을 집대성하다. [자료집 (資料集)]
🌷 ㅈㄷㅅㅎㄷ: Initial sound 집대성하다
-
ㅈㄷㅅㅎㄷ (
적대시하다
)
: 적이나 그와 같은 대상으로 여기다.
Động từ
🌏 COI LÀ KẺ ĐỊCH, XEM LÀ KẺ THÙ: Coi là địch hoặc đối tượng như vậy. -
ㅈㄷㅅㅎㄷ (
집대성하다
)
: 여러 가지를 한데 모아 하나의 체계를 이루어 완성하다.
Động từ
🌏 TẬP HỢP, TỔNG HỢP: Tập hợp nhiều thứ vào một chỗ để tạo thành và hoàn thành hệ thống.
• Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)