🌟 집대성하다 (集大成 하다)

Động từ  

1. 여러 가지를 한데 모아 하나의 체계를 이루어 완성하다.

1. TẬP HỢP, TỔNG HỢP: Tập hợp nhiều thứ vào một chỗ để tạo thành và hoàn thành hệ thống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 집대성한 노래.
    A collective song.
  • Google translate 학자가 집대성하다.
    The scholars are clustered.
  • Google translate 설화를 집대성하다.
    Harmonize tales.
  • Google translate 실학을 집대성하다.
    Aggregate practical studies.
  • Google translate 자료를 집대성하다.
    Aggregate data.
  • Google translate 학풍을 집대성하다.
    Harmonize the school traditions.
  • Google translate 광범위하게 집대성하다.
    Broadly clustered.
  • Google translate 김 박사는 일 년 간 집에 머무르면서 그동안의 연구 성과를 집대성했다.
    While staying at home for a year, dr. kim compiled the results of his research.
  • Google translate 안 선생은 지금까지의 모든 판소리를 집대성하여 한 차원 높은 경지로 발전시켰다.
    Ahn compiled all the pansori so far and developed it into a higher level.
  • Google translate 그는 실학을 대표하는 학자로 손꼽힙니다.
    He's one of the leading scholars of practical science.
    Google translate 네, 특히 그는 귀양살이 동안 실학을 집대성하는 저서를 남겼습니다.
    Yes, especially during his exile, he left a book that aggregates practical science.

집대성하다: compile; collect,しゅうたいせいする【集大成する】,compiler,integrar,يجمع,эмхэтгэх,tập hợp, tổng hợp,ค้นคว้าและรวบรวม, รวบรวมไว้ให้สมบูรณ์, รวบรวมให้เป็นหนึ่งเดียว,menyatukan, menggabungkan,составлять; компилировать; комплектовать,集大成,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집대성하다 (집때성하다)
📚 Từ phái sinh: 집대성(集大成): 여러 가지를 한데 모아 하나의 체계를 이루어 완성함.

🗣️ 집대성하다 (集大成 하다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 집대성하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)