🌟 귀양살이하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 귀양살이하다 (
귀양사리하다
)
📚 Từ phái sinh: • 귀양살이: (옛날에) 귀양의 형벌을 받고 정해진 지역에 가서 제한된 생활을 하는 일., …
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)