🌟 귀양살이하다

Động từ  

1. (옛날에) 귀양의 형벌을 받고 정해진 지역에 가서 제한된 생활을 하다.

1. SỐNG LƯU ĐÀY: (ngày xưa) Nhận hình phạt lưu đày đến một nơi đã định và sống cuộc sống bị giam hãm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 귀양살이하는 삶.
    A life of exile.
  • Google translate 말년에 귀양살이하다.
    Exile in later life.
  • Google translate 어렵게 귀양살이하다.
    Live in exile with difficulty.
  • Google translate 외롭게 귀양살이하다.
    Lonely exile.
  • Google translate 힘들게 귀양살이하다.
    Hardly exile.
  • Google translate 그는 억울하게 귀양살이하다 끝까지 궁궐로 돌아오지 못했다.
    He was unjustly exiled and never returned to the palace until the end.
  • Google translate 김 장군은 왕의 노여움을 사서 시골에서 귀양살이하다가 죽었다.
    General kim died in exile in the countryside because he was angry with the king.
  • Google translate 섬에서 외롭게 귀양살이하던 그는 십 년 만에 복직되어 왕을 섬겼다.
    Lonesome exile on the island, he was reinstated after ten years and served the king.

귀양살이하다: gwiyangsarihada,はいるされる【配流される】,vivre en exil,vivir en el exilio,يعيش في المنفى,цөллөгөнд амьдрах, цөллөгт байх, цөллөгт суух,sống lưu đày,ดำรงชีวิตในสภาพที่ถูกเนรเทศ, ใช้ชีวิตในสภาพถูกเนรเทศ,hidup dalam pengasingan,жить в изгнании; жить в ссылке,过上流放生活,过上流配生活,

2. (비유적으로) 세상과 동떨어져 외롭게 지내는 생활을 하다.

2. Ở ẨN, SỐNG THU MÌNH: (cách nói ẩn dụ) Sống một cách cô độc tách rời thế gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 귀양살이하는 삶.
    A life of exile.
  • Google translate 어렵게 귀양살이하다.
    Live in exile with difficulty.
  • Google translate 외롭게 귀양살이하다.
    Lonely exile.
  • Google translate 힘들게 귀양살이하다.
    Hardly exile.
  • Google translate 그 사건 이후 그는 귀양살이하듯 시골에서 혼자 조용히 살았다.
    After the incident, he lived alone in the countryside as if he were being exiled.
  • Google translate 나는 시험을 앞두고 아무도 안 만나고 고시원에서 귀양살이했다.
    I didn't meet anyone before the exam and lived in exile at the goshiwon.
  • Google translate 김 부장이 요즘 안 보이네?
    I don't see mr. kim these days.
    Google translate 아니, 여태 몰랐나? 김 부장 지난번 사건 책임지고 지방 부서로 귀양살이하러 갔네.
    No, you didn't know that? manager kim is in charge of the last case and went to the local department to slaughter him.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀양살이하다 (귀양사리하다)
📚 Từ phái sinh: 귀양살이: (옛날에) 귀양의 형벌을 받고 정해진 지역에 가서 제한된 생활을 하는 일., …

💕Start 귀양살이하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59)