Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 귀양살이하다 (귀양사리하다) 📚 Từ phái sinh: • 귀양살이: (옛날에) 귀양의 형벌을 받고 정해진 지역에 가서 제한된 생활을 하는 일., …
귀양사리하다
Start 귀 귀 End
Start
End
Start 양 양 End
Start 살 살 End
Start 이 이 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10)