🌟 홀몸

Danh từ  

1. 아내나 남편 또는 형제가 없는 사람.

1. NGƯỜI ĐƠN CHIẾC, THÂN CÔ THẾ CÔ: Người không có vợ, chồng hay anh em.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 홀몸 신세.
    I'm single.
  • Google translate 홀몸이 되다.
    Become single.
  • Google translate 홀몸으로 살다.
    Live alone.
  • Google translate 홀몸으로 생활하다.
    Live alone.
  • Google translate 그녀는 사고로 가족을 잃어 홀몸이 되었다.
    She lost her family in an accident and became single.
  • Google translate 어머니는 홀몸으로 힘들게 아이들을 키우셨다.
    Mother raised her children by herself.
  • Google translate 요즘 어떻게 지내?
    How are you doing these days?
    Google translate 아내와 아이들이 모두 미국에 있어서 홀몸처럼 살고 있지.
    My wife and children are both in america, so they live alone.
Từ đồng nghĩa 단신(單身): 가족이 하나도 없이 혼자인 사람., 곁에 아무도 없는 혼자의 몸.

홀몸: being alone; being single,ひとりみ【独り身】,célibataire, personne solitaire,soltero, solitario,وحيد,ганц бие,người đơn chiếc, thân cô thế cô,ตัวคนเดียว, คนเดียว,sebatang kara,одинокий; одиночка,独身,单身,孤身,孤身一人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 홀몸 (홀몸)

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43)