🌟 화물 (貨物)

  Danh từ  

1. 운반할 수 있는 큰 짐.

1. HÀNG HÓA: Hành lý lớn có thể vận chuyển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화물이 배달되다.
    Cargo delivered.
  • Google translate 화물이 적재되다.
    Cargo is loaded.
  • Google translate 화물을 나르다.
    Carry cargo.
  • Google translate 화물을 싣다.
    Load cargo.
  • Google translate 화물을 옮기다.
    Transfer cargo.
  • Google translate 선원들이 화물을 배에 싣고 있었다.
    The crew was loading the cargo onto the ship.
  • Google translate 남자들이 창고에 보관된 화물들을 트럭으로 운반했다.
    The men carried the cargo stored in the warehouse by truck.
  • Google translate 이 많은 화물들을 모두 어디로 보내는 건가요?
    Where are you sending all this cargo?
    Google translate 세계 곳곳으로 수출할 상품들입니다.
    Products to be exported around the world.

화물: freight; cargo,かもつ【貨物】,cargaison, fret, marchandises,carga,بضاعة, شحنة,ачаа тээш,hàng hóa,สัมภาระ, สินค้าที่ขนส่ง, สินค้าที่บรรทุก,kargo,груз; карго,货,货物,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화물 (화ː물)


🗣️ 화물 (貨物) @ Giải nghĩa

🗣️ 화물 (貨物) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43)