🌟 탑재 (搭載)

Danh từ  

1. 비행기나 배, 차 등에 물건을 실음.

1. SỰ CHỞ, SỰ TẢI: Sự chất đồ đạc hàng hóa lên máy bay, tàu, xe...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선박 탑재.
    Shipboarding.
  • Google translate 화물 탑재.
    Loading cargo.
  • Google translate 탑재를 시작하다.
    Start loading.
  • Google translate 탑재를 요청하다.
    Request to be mounted.
  • Google translate 탑재를 지시하다.
    Order loading.
  • Google translate 정해진 무게를 초과한 화물의 탑재로 선박의 출항이 늦춰졌다.
    The loading of cargo exceeding the prescribed weight delayed the ship's departure.
  • Google translate 유명 배우는 자신의 특별 항공기에 휴대용 냉장고의 탑재를 요청했다.
    The famous actor asked for a portable refrigerator on his special aircraft.
  • Google translate 담당자는 컨테이너에 화물을 넣어 탑재를 지시하고 모든 사항에 이상이 없는지 검토했다.
    The person in charge placed the cargo in the container and ordered it to be loaded and examined that everything was okay.

탑재: loading; embarkation,とうさい【搭載】,chargement, embarquement,carga,حمْل,ачих,sự chở, sự tải,การบรรทุกสิ่งของ,pemuatan, pengemasan,погрузка груза,运载,装载,搭载,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탑재 (탑째)
📚 Từ phái sinh: 탑재하다(搭載하다): 비행기나 배, 차 등에 물건을 싣다.

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Thể thao (88)