ㅅㅊㅇ (
사차원
)
: 공간의 삼차원에 시간의 차원이 더해져 차원이 네 개 있는 것.
Danh từ
🌏 BỐN CHIỀU: Sự cộng thêm một chiều thời gian vào ba chiều không gian và có bốn chiều.
ㅅㅊㅇ (
수출액
)
: 국내의 상품이나 기술을 외국에 팔아 벌어들인 돈의 액수.
Danh từ
🌏 KIM NGẠCH XUẤT KHẨU: Số tiền kiếm được do bán sản phẩm hay công nghệ trong nước ra nước ngoài.
ㅅㅊㅇ (
수출용
)
: 외국에 파는 것을 목적으로 한 상품이나 기술.
Danh từ
🌏 VIỆC DÙNG CHO XUẤT KHẨU: Sản phẩm hay công nghệ làm với mục đích bán ra nước ngoài.
ㅅㅊㅇ (
삼차원
)
: 공간이 가로, 세로, 높이의 세 차원으로 이루어져 있음.
Danh từ
🌏 BA CHIỀU: Không gian được tạo thành bởi ba chiều gồm chiều ngang, chiều dọc và chiều cao.
ㅅㅊㅇ (
송충이
)
: 온몸에 털이 나 있고 크기가 새끼손가락만 하며 검은 갈색인, 솔잎을 먹는 벌레.
Danh từ
🌏 SÂU THÔNG: Sâu bọ ăn lá thông, màu nâu đen, toàn thân có lông và to bằng ngón tay út.
ㅅㅊㅇ (
수취인
)
: 서류나 물건을 받는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI NHẬN: Người nhận giấy tờ hoặc đồ vật.