🌟 송충이 (松蟲 이)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 송충이 (
송충이
)
🌷 ㅅㅊㅇ: Initial sound 송충이
-
ㅅㅊㅇ (
사차원
)
: 공간의 삼차원에 시간의 차원이 더해져 차원이 네 개 있는 것.
Danh từ
🌏 BỐN CHIỀU: Sự cộng thêm một chiều thời gian vào ba chiều không gian và có bốn chiều. -
ㅅㅊㅇ (
수출액
)
: 국내의 상품이나 기술을 외국에 팔아 벌어들인 돈의 액수.
Danh từ
🌏 KIM NGẠCH XUẤT KHẨU: Số tiền kiếm được do bán sản phẩm hay công nghệ trong nước ra nước ngoài. -
ㅅㅊㅇ (
수출용
)
: 외국에 파는 것을 목적으로 한 상품이나 기술.
Danh từ
🌏 VIỆC DÙNG CHO XUẤT KHẨU: Sản phẩm hay công nghệ làm với mục đích bán ra nước ngoài. -
ㅅㅊㅇ (
삼차원
)
: 공간이 가로, 세로, 높이의 세 차원으로 이루어져 있음.
Danh từ
🌏 BA CHIỀU: Không gian được tạo thành bởi ba chiều gồm chiều ngang, chiều dọc và chiều cao. -
ㅅㅊㅇ (
송충이
)
: 온몸에 털이 나 있고 크기가 새끼손가락만 하며 검은 갈색인, 솔잎을 먹는 벌레.
Danh từ
🌏 SÂU THÔNG: Sâu bọ ăn lá thông, màu nâu đen, toàn thân có lông và to bằng ngón tay út. -
ㅅㅊㅇ (
수취인
)
: 서류나 물건을 받는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI NHẬN: Người nhận giấy tờ hoặc đồ vật. -
ㅅㅊㅇ (
수출입
)
: 수출과 수입.
Danh từ
🌏 XUẤT NHẬP KHẨU: Xuất khẩu và nhập khẩu. -
ㅅㅊㅇ (
신청인
)
: 어떤 일을 해 줄 것을 정식으로 요구하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐĂNG KÝ: Người chính thức yêu cầu việc làm cho cái gì đó.
• Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119)