🌟 송충이 (松蟲 이)

Danh từ  

1. 온몸에 털이 나 있고 크기가 새끼손가락만 하며 검은 갈색인, 솔잎을 먹는 벌레.

1. SÂU THÔNG: Sâu bọ ăn lá thông, màu nâu đen, toàn thân có lông và to bằng ngón tay út.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 송충이가 갉아 먹다.
    The caterpillars gnaw.
  • Google translate 송충이가 기어가다.
    The caterpillar crawls.
  • Google translate 송충이가 꿈틀거리다.
    The caterpillar wriggles.
  • Google translate 송충이를 잡다.
    Catch a caterpillar.
  • Google translate 송충이가 솔잎을 다 갉아 먹어서 소나무가 많이 상했다.
    The pine tree has been badly damaged because the caterpillar gnawed all the pine needles.
  • Google translate 사장님이 심각한 고민을 하시는지 짙은 눈썹이 송충이처럼 꿈틀거리며 움직였다.
    My thick eyebrows wriggled like a caterpillar as if the boss was in serious trouble.
  • Google translate 승규야, 방금 저 소나무에서 뭐 떨어지는 거 봤어?
    Seung-gyu, did you just see something fall from that pine tree?
    Google translate 응, 소나무에 사는 송충이 몇 마리가 떨어진 것 같아.
    Yes, i think some pine caterpillars have fallen.

송충이: pine caterpillar,まつけむし【松毛虫】,chenille de pin,oruga,يسروع الصنوبر,нарсны төөлүүр, жаран хөлт хорхой,sâu thông,บุ้งสน,ulat pinus,гусеница соснового шелкопряда,松毛虫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 송충이 (송충이)

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119)