🌟 항문 (肛門)

  Danh từ  

1. 배설물을 몸 밖으로 내보내는 소화 기관의 가장 아래쪽에 있는 구멍.

1. HẬU MÔN: Lỗ ở phía dưới cùng của cơ quan tiêu hoá, đưa các chất thải ra bên ngoài cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 항문 기관.
    Anus organ.
  • Google translate 항문 부위.
    Anus region.
  • Google translate 항문 입구.
    Anus inlet.
  • Google translate 항문 질환.
    Anus disease.
  • Google translate 항문을 닦다.
    Clean anus.
  • Google translate 항문을 벌리다.
    Spread the anus.
  • Google translate 치질은 항문의 안팎에 생기는 모든 병을 말한다.
    Hemorrhoids refer to all diseases that occur inside and outside the anus.
  • Google translate 간호사는 변비에 걸린 환자의 항문에 관장 약을 넣었다.
    The nurse put the tube medicine into the anus of the constipated patient.
  • Google translate 의사 선생님, 제 병명이 무엇인가요?
    Doctor, what's my name?
    Google translate 네, 항문에 고름이 생긴 치루입니다.
    Yes, this is chiru with pus in the anus.
Từ tham khảo 똥구멍: (속된 말로) 똥을 몸 밖으로 내보내는 구멍.

항문: anus,こうもん【肛門】,anus,ano,شرج، است,хошногоны амсар, хошногоны нүх,hậu môn,ทวารหนัก, รูก้น, ตูด,anus,анус; анальный проход,肛门,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 항문 (항문)
📚 thể loại: Cấu tạo bên trong cơ thể   Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 항문 (肛門) @ Giải nghĩa

🗣️ 항문 (肛門) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97)