🌟 항목 (項目)

  Danh từ  

1. 법률이나 규정 등의 각각의 부분.

1. ĐIỀU KHOẢN, HẠNG MỤC: Từng phần của pháp luật hay quy định v.v..

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개별 항목.
    Individual items.
  • Google translate 검사 항목.
    Inspection item.
  • Google translate 다음 항목.
    Next item.
  • Google translate 세부 항목.
    Details.
  • Google translate 여러 항목.
    Multiple items.
  • Google translate 새로운 항목.
    New item.
  • Google translate 주요한 항목.
    Major items.
  • Google translate 항목이 구분되다.
    Items are distinguished.
  • Google translate 항목이 세분되다.
    The items are subdivided.
  • Google translate 항목을 선택하다.
    Select an item.
  • Google translate 항목으로 구성되다.
    Consisting of items.
  • Google translate 이 계획안은 크게 다섯 개의 항목으로 이루어져 있다.
    This plan consists largely of five items.
  • Google translate 최종 평가는 각 항목의 점수를 합산하여 총점을 내는 방식이다.
    The final evaluation is a method of aggregateing the scores of each item.
  • Google translate 이 신청서를 작성하면 되나요?
    Can i fill out this form?
    Google translate 네, 거기 표시된 항목만 적어 주세요.
    Yes, just write down the items marked there.
Từ đồng nghĩa 조목(條目): 법률이나 규정 등의 각각의 부분., 하나의 일을 구성하는 각각의 부분.

항목: clause; article; item,こう【項】。こうもく【項目】,article, chapitre,artículo,فقرة، بند، مادّة,бүлэг, зүйл,điều khoản, hạng mục,ข้อ, บท, วรรค, มาตรา, รายการ, ข้อกำหนด, บทบัญญัติ,pasal, ayat,статья; пункт,条目,条款,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 항목 (항ː목) 항목이 (항ː모기) 항목도 (항ː목또) 항목만 (항ː몽만)


🗣️ 항목 (項目) @ Giải nghĩa

🗣️ 항목 (項目) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23)