🌟 열거하다 (列擧 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 열거하다 (
열거하다
)
📚 Từ phái sinh: • 열거(列擧): 여러 가지 예나 사실 등을 하나하나 죽 늘어놓음.
🗣️ 열거하다 (列擧 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 열거하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng tiệm thuốc (10)