🌟 허무 (虛無)

  Danh từ  

1. 가치 없고 의미 없게 느껴져 매우 허전하고 쓸쓸함.

1. (SỰ) HƯ ẢO, HƯ VÔ, TRỐNG TRẢI: Sự cảm thấy không có ý nghĩa và không có giá trị nên rất đơn côi và trống vắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 허무가 가득하다.
    Full of vanity.
  • Google translate 허무를 느끼다.
    Feeling empty.
  • Google translate 허무에 빠지다.
    Fall into vain.
  • Google translate 허무에서 벗어나다.
    Get out of the loop.
  • Google translate 삶의 허무.
    The futility of life.
  • Google translate 인생의 허무.
    The futility of life.
  • Google translate 깊은 허무.
    Deep futility.
  • Google translate 어두운 허무.
    Dark futility.
  • Google translate 죽음처럼 깊고 어두운 허무가 그의 몸 위로 내려앉았다.
    A deep, dark vanity like death sank over his body.
  • Google translate 승규는 갑작스러운 사고로 친구를 잃고 난 뒤 인생의 허무를 느꼈다.
    Seung-gyu felt the futility of life after losing his friend in a sudden accident.
  • Google translate 요즘 삶의 허무가 느껴져서 살 의욕이 나지 않아.
    I feel the futility of life these days and i'm not motivated to live.
    Google translate 힘내. 인생은 아직 살 만하다고!
    Cheer up. life's still worth living!

허무: futility; emptiness,きょむ【虚無】,néant, futilité,nihilidad,عدم ، لا شيئية,хоосон, хий хоосон, хөндий,(sự) hư ảo, hư vô, trống trải,ความว่างเปล่า, ความเปล่าประโยชน์, ความสูญค่า, ความเศร้าสร้อย,kehampaan, kesia-siaan, kesepian, ketidakberhargaan,пустота; одиночество,虚无,空虚,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 허무 (허무)
📚 Từ phái sinh: 허무적(虛無的): 인생이나 세상일을 허무한 것이라고 생각하는 경향이 있는 것. 허무적(虛無的): 인생이나 세상일을 허무한 것이라고 생각하는 경향이 있는. 허무하다(虛無하다): 가치 없고 의미 없게 느껴져 매우 허전하고 쓸쓸하다., 아무 보람이… 허무히: 아무것도 없이 텅 빈 상태로., 무가치하고 무의미하게 느껴져 매우 허전하고 쓸쓸…
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81)