🌟 한몫
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 한몫 (
한목
) • 한몫이 (한목씨
) • 한몫도 (한목또
) • 한몫만 (한몽만
)
📚 Từ phái sinh: • 한몫하다: 어떤 사람이 자신의 맡은 역할을 충분히 하다.
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh
🗣️ 한몫 @ Ví dụ cụ thể
- 아버지는 사업에 크게 성공해 한몫 잡았다. [한몫 잡다]
- 그는 한몫 잡을 생각으로 밑천을 마련해 노름판에 뛰어들었다. [한몫 잡다]
- 삼촌은 할아버지께 알랑알랑해서 한몫 뜯어낼 속셈인 게 분명하다. [알랑알랑하다]
- 유민이가 일행들과의 대화에 한몫 끼어 참견을 하기 시작했다. [한몫 끼다]
- 한몫 끼다. [끼다]
- 내가 친한 친구들끼리 모여 함께 사업을 한다고 하니 승규도 한몫 끼고 싶어 하는 것 같았다. [끼다]
- 한몫 쥐다. [쥐다]
- 한몫 끼이다. [끼이다]
- 이 지역의 숙박업자들은 성수기에 한몫 본 것으로 한 해를 지낸다. [한몫 보다]
- 우리 동네 주변이 개발되면서 땅값이 올라 우리 가족은 크게 한몫 건졌다. [건지다]
- 민준이가 우리 일에 자기도 한몫 들고 싶어 하던데. [한몫 들다]
🌷 ㅎㅁ: Initial sound 한몫
-
ㅎㅁ (
희망
)
: 앞일에 대하여 기대를 가지고 바람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HI VỌNG: Sự mong ước và kì vọng về tương lai. -
ㅎㅁ (
학문
)
: 어떤 분야를 체계적으로 배워서 익힘. 또는 그런 지식.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỌC HÀNH, HỌC VẤN: Sự học hỏi làm quen với lĩnh vực nào đó một cách hệ thống. Hoặc kiến thức như vậy. -
ㅎㅁ (
화면
)
: 한 폭의 그림이나 사진이 채우고 있는 면.
☆☆
Danh từ
🌏 MÀN HÌNH: Mặt đang lấp đầy cả một hình ảnh hay bức tranh. -
ㅎㅁ (
한문
)
: 옛날 중국의 문장.
☆☆
Danh từ
🌏 HÁN VĂN: Văn chương của Trung Quốc thời xưa. -
ㅎㅁ (
해물
)
: 바다에서 나는 모든 동식물.
☆☆
Danh từ
🌏 SẢN VẬT BIỂN, ĐỒ BIỂN: Tất cả động thực vật có ở biển. -
ㅎㅁ (
흥미
)
: 마음을 쏠리게 하는 재미.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỨNG THÚ: Sự thú vị làm cho tâm hồn bị thu hút. -
ㅎㅁ (
항문
)
: 배설물을 몸 밖으로 내보내는 소화 기관의 가장 아래쪽에 있는 구멍.
☆
Danh từ
🌏 HẬU MÔN: Lỗ ở phía dưới cùng của cơ quan tiêu hoá, đưa các chất thải ra bên ngoài cơ thể. -
ㅎㅁ (
혁명
)
: 국가나 사회의 제도와 조직 등을 근본부터 새롭게 고치는 일.
☆
Danh từ
🌏 CÁCH MẠNG: Việc đổi mới đất nước hay chế độ xã hội và tổ chức... từ gốc rễ. -
ㅎㅁ (
항목
)
: 법률이나 규정 등의 각각의 부분.
☆
Danh từ
🌏 ĐIỀU KHOẢN, HẠNG MỤC: Từng phần của pháp luật hay quy định v.v.. -
ㅎㅁ (
화목
)
: 서로 뜻이 맞고 정다움.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HÒA THUẬN, SỰ HÒA HỢP: Sự hợp ý và tình cảm với nhau. -
ㅎㅁ (
해명
)
: 이유나 내용 등을 풀어서 밝힘.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LÀM SÁNG TỎ, SỰ GIẢI THÍCH: Việc diễn giải rồi làm rõ lý do hay nội dung... -
ㅎㅁ (
휴무
)
: 맡은 일을 하지 않고 하루 또는 한동안 쉼.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ LÀM: Việc không làm công việc mình đã nhận mà nghỉ một ngày hoặc trong một thời gian. -
ㅎㅁ (
화물
)
: 운반할 수 있는 큰 짐.
☆
Danh từ
🌏 HÀNG HÓA: Hành lý lớn có thể vận chuyển. -
ㅎㅁ (
한몫
)
: 어떤 것을 나누었을 때 한 사람에게 돌아가는 분량.
☆
Danh từ
🌏 MỘT PHẦN: Phân lượng dành cho một người khi chia cái nào đó. -
ㅎㅁ (
허무
)
: 가치 없고 의미 없게 느껴져 매우 허전하고 쓸쓸함.
☆
Danh từ
🌏 (SỰ) HƯ ẢO, HƯ VÔ, TRỐNG TRẢI: Sự cảm thấy không có ý nghĩa và không có giá trị nên rất đơn côi và trống vắng. -
ㅎㅁ (
허망
)
: 거짓되고 믿음이 가지 않음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SÁO RỖNG, SỰ DỐI TRÁ: Sự trở nên giả dối và không có được niềm tin.
• Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57)