🌟 한몫

  Danh từ  

1. 어떤 것을 나누었을 때 한 사람에게 돌아가는 분량.

1. MỘT PHẦN: Phân lượng dành cho một người khi chia cái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한몫을 기대하다.
    Expect a share.
  • Google translate 한몫을 떼다.
    Take a share.
  • Google translate 한몫을 얻다.
    Get a share.
  • Google translate 한몫을 주다.
    Give a share.
  • Google translate 한몫을 챙기다.
    Get a share.
  • Google translate 우리는 각자 자신의 간식을 한몫씩 가져왔다.
    We each brought a share of our own snacks.
  • Google translate 지수가 자리를 비운 유민이 대신에 선물을 한몫 챙겨 놓았다.
    Jisoo got a share of the gift instead of yu-min, who was away.
  • Google translate 매출이 오르자 사원들은 연말에 회사에서 한몫이 떨어지기를 기대했다.
    As sales rose, employees expected a share of the company to fall at the end of the year.
  • Google translate 사람이 많아서 기념품을 나중에 받아야겠어.
    There's a lot of people, so i'm gonna get a souvenir later.
    Google translate 지금 한몫 챙기지 않으면 나중에 모자랄지도 몰라.
    If we don't get a share now, we might run out of it later.

한몫: portion,わけまえ【分け前】。とりまえ【取り前】。とりぶん【取り分】,une part, une portion, un contingent, un lot,porción,نصيب,хувь,một phần,ส่วนแบ่ง, ส่วนแบ่งสรร,jatahan, bagian,доля,一份,

2. 한 사람이 맡은 역할.

2. MỘT PHẦN: Vai trò mà một người đảm nhận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한몫을 거들다.
    Help to a share.
  • Google translate 한몫을 담당하다.
    Take the part.
  • Google translate 한몫을 맡다.
    Take a share.
  • Google translate 한몫을 하다.
    Play a part.
  • Google translate 한몫을 해내다.
    Make a cut.
  • Google translate 이번 과제는 친구가 한몫을 제대로 거들었다.
    This assignment was given to a friend of mine.
  • Google translate 음악가는 우리 전통 음악의 대중화에 한몫을 담당했다.
    The musician played a part in the popularization of our traditional music.
  • Google translate 중국 여행은 어땠어?
    How was your trip to china?
    Google translate 승규가 통역사로서 톡톡히 한몫을 해냈지.
    Seung-gyu did a great job as an interpreter.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한몫 (한목) 한몫이 (한목씨) 한몫도 (한목또) 한몫만 (한몽만)
📚 Từ phái sinh: 한몫하다: 어떤 사람이 자신의 맡은 역할을 충분히 하다.
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 한몫 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101)