🌟 한몫하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 한몫하다 (
한모카다
)
📚 Từ phái sinh: • 한몫: 어떤 것을 나누었을 때 한 사람에게 돌아가는 분량., 한 사람이 맡은 역할.
🗣️ 한몫하다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㅁㅎㄷ: Initial sound 한몫하다
-
ㅎㅁㅎㄷ (
현명하다
)
: 마음이 너그럽고 슬기로우며 일의 이치에 밝다.
☆
Tính từ
🌏 HIỂN MINH, SÁNG SUỐT, MINH MẪN: Suy nghĩ thông thoáng, khôn ngoan và phù hợp với logic của sự việc. -
ㅎㅁㅎㄷ (
희미하다
)
: 분명하지 못하고 흐릿하다.
☆
Tính từ
🌏 MỜ NHẠT, NHẠT NHOÀ: Không được rõ ràng mà mờ ảo. -
ㅎㅁㅎㄷ (
흐뭇하다
)
: 마음에 들어 매우 만족스럽다.
☆
Tính từ
🌏 THOẢ THUÊ, MÃN NGUYỆN: Hài lòng và rất thoả mãn.
• Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255)