🌟 한몫하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 한몫하다 (
한모카다
)
📚 Từ phái sinh: • 한몫: 어떤 것을 나누었을 때 한 사람에게 돌아가는 분량., 한 사람이 맡은 역할.
🗣️ 한몫하다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㅁㅎㄷ: Initial sound 한몫하다
-
ㅎㅁㅎㄷ (
현명하다
)
: 마음이 너그럽고 슬기로우며 일의 이치에 밝다.
☆
Tính từ
🌏 HIỂN MINH, SÁNG SUỐT, MINH MẪN: Suy nghĩ thông thoáng, khôn ngoan và phù hợp với logic của sự việc. -
ㅎㅁㅎㄷ (
희미하다
)
: 분명하지 못하고 흐릿하다.
☆
Tính từ
🌏 MỜ NHẠT, NHẠT NHOÀ: Không được rõ ràng mà mờ ảo. -
ㅎㅁㅎㄷ (
흐뭇하다
)
: 마음에 들어 매우 만족스럽다.
☆
Tính từ
🌏 THOẢ THUÊ, MÃN NGUYỆN: Hài lòng và rất thoả mãn.
• Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)