🌟 한몫하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 한몫하다 (
한모카다
)
📚 Từ phái sinh: • 한몫: 어떤 것을 나누었을 때 한 사람에게 돌아가는 분량., 한 사람이 맡은 역할.
🗣️ 한몫하다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㅁㅎㄷ: Initial sound 한몫하다
-
ㅎㅁㅎㄷ (
현명하다
)
: 마음이 너그럽고 슬기로우며 일의 이치에 밝다.
☆
Tính từ
🌏 HIỂN MINH, SÁNG SUỐT, MINH MẪN: Suy nghĩ thông thoáng, khôn ngoan và phù hợp với logic của sự việc. -
ㅎㅁㅎㄷ (
희미하다
)
: 분명하지 못하고 흐릿하다.
☆
Tính từ
🌏 MỜ NHẠT, NHẠT NHOÀ: Không được rõ ràng mà mờ ảo. -
ㅎㅁㅎㄷ (
흐뭇하다
)
: 마음에 들어 매우 만족스럽다.
☆
Tính từ
🌏 THOẢ THUÊ, MÃN NGUYỆN: Hài lòng và rất thoả mãn.
• Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53)