🌟 한몫하다

Động từ  

1. 어떤 사람이 자신의 맡은 역할을 충분히 하다.

1. LÀM TRÒN PHẦN VIỆC, LÀM TRÒN BỔN PHẬN: Người nào đó thực hiện vai trò đã nhận của mình một cách đầy đủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한몫한 선수.
    A player who played a part.
  • Google translate 승리에 한몫하다.
    Play a part in the victory.
  • Google translate 작전에 한몫하다.
    Play a part in the operation.
  • Google translate 크게 한몫하다.
    Play a large part.
  • Google translate 톡톡히 한몫하다.
    Play a large part.
  • Google translate 민준이가 이번 문제를 해결하는 데에 한몫했다.
    Min-joon played a part in solving this problem.
  • Google translate 김 씨는 우리 사업이 잘 되는 데에 한몫한 고마운 사람이다.
    Mr. kim is a grateful man who played a part in the success of our business.
  • Google translate 지수가 이번 일을 해결하는 데에 아주 크게 한몫했어.
    The index played a big part in solving this problem.
    Google translate 아니에요. 저는 제가 해야 할 일을 했을 뿐인걸요.
    No. i just did what i had to do.

한몫하다: play a role; play a part,ひとやくかう【一役買う】,,desempeñar un papel,يلعب دورًا كبيرًا,үүргийг гүйцэтгэх, хувийг биелүүлэх,làm tròn phần việc, làm tròn bổn phận,รักษาบทบาทอย่างเต็มที่, ปฏิบัติตามบทบาทอย่างเต็มที่,berperan penting,,出力,做贡献,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한몫하다 (한모카다)
📚 Từ phái sinh: 한몫: 어떤 것을 나누었을 때 한 사람에게 돌아가는 분량., 한 사람이 맡은 역할.

🗣️ 한몫하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53)